--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ security system chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
conic waxycap
:
loài nấm có mũ hính nón và cuống khô.
+
experience table
:
bằng tuổi thọ trung bình (theo kinh nghiệm của các hãng bảo hiểm)
+
disadvantage
:
sự bất lợi; thế bất lợito put somebody at a disadvantage đặt ai vào thế bất lợi
+
criminal conversation
:
tội thông dâm, tội ngoại tình adultery is often cited as grounds for divorceTội ngoại tình là nguồn gốc của sự ly hôn
+
defence mechanism
:
(y học) cơ chế bảo vệ (sự phản ứng tự vệ của cơ thể chống lại bệnh tật)